sản phẩm dịch vụ

thông tin liên hệ
MR PHONG
Trưởng Phòng KD - 0906408866

MS LOAN
Phó Phòng KD - 0949871909

Ms HUYỀN
Kinh Doanh - 0907325068

MS DUNG
NVKD - 0979059002

MR QUANG
NVKD - 0943036201

Chia sẻ lên:
ACID NITRIC - HNO3

ACID NITRIC - HNO3

Nơi sản xuất:
Hàn Quốc
Hình thức thanh toán:
TM/CK

Mô tả chi tiết

Tên sản phẩm: Acid Nitric, HNO3

Tên gọi khác: acid nitric
Công thức hóa học: HNO3

Quy cách :
35kg/can

Mô tả ngoại quan: 

HNO3 - Acid Nitric tinh khiết là chất lỏng không màu, mùi hắc, trọng lượng riêng 1,526 ở 15 oC. Khi ướp thật lạnh sẽ hoá rắn thành những tinh thể không màu. Nhiệt độ chảy (- 41,3 oC), Nhiệt độ sôi 86 oC.

Axit nitric ( HNO 3 ), còn được gọi là aqua fortis, là một axít vô cơ mạnh mẽ có tính ăn mòn cao . Hợp chất tinh khiết không màu, nhưng lớn tuổi hơn có xu hướng để có được một dàn diễn viên màu vàng do sự tích tụ các oxit ni-tơ . Axit nitric thương mại có nồng độ㻄%. Khi dung dịch có chứa hơn 86% HNO 3 , nó được gọi là axit nitric bốc khói . Tùy thuộc vào số lượng nitrogen dioxide Hiện nay, axit nitric bốc khói được mô tả như là trắng axit nitric bốc khói hoặc axit nitric bốc khói đỏ , ở nồng độ trên㻟%. Axit nitric cũng thường được sử dụng như là một tác nhân oxy hóa mạnh mẽ .



Công dụng / Ứng dụng: 

+ Ứng dụng: HNO3 - Acid Nitric Sử dụng nhiều trong lĩnh vực Xi mạ, Tẩy rửa...
- Sản xuất các muối nitrat
HNO3 - Acid Nitric Làm chất Oxy hoá trong nhiều phản ứng hoá học.

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
EDTA - Fe
EDTA - Fe
EDTA - Mn
EDTA - Mn
EDTA - Zn
EDTA - Zn
Ca(NO3)2
Ca(NO3)2
CuSO4.5H2O
CuSO4.5H2O
Acid Fulvic
Acid Fulvic
GA3
GA3
H3PO3
H3PO3
K2SO4 - Bỉ
K2SO4 - Bỉ
K2SO4 - Korea
K2SO4 - Korea
EDTA - Cu
EDTA - Cu
CuSO4
CuSO4
Borax - USA
Borax - USA
CHLORINE- China
CHLORINE- China
Clorine HI-CHLON - Nippon
Clorine HI-CHLON - Nippon
H2O2 - KOREA
H2O2 - KOREA
ACID NITRIC - HNO3
ACID NITRIC - HNO3
KMNO4 THUỐC TÍM POTASSIUM PERMANGANATE
KMNO4 THUỐC TÍM POTASSIUM PERMANGANATE
Na2S
Na2S
Na2SO4 - China
Na2SO4 - China
NaCl
NaCl
K2SO4, Kali Sulfat
K2SO4, Kali Sulfat
Phân đạm SA (trắng tinh thể)
Phân đạm SA (trắng tinh thể)
Đạm URE
Đạm URE
PAC - China
PAC - China
S - Korea
S - Korea
SODA - China
SODA - China
Soda - Chu Lai
Soda - Chu Lai
Sodium Gluconat
Sodium Gluconat
Sodium Lignosulphonate
Sodium Lignosulphonate
Dolomit
Dolomit
Vôi - CaO
Vôi - CaO
K2CO3
K2CO3
KNO3 - CHINA
KNO3 - CHINA
KNO3 - JORDAN
KNO3 - JORDAN